THÔNG TIN CHI TIẾT
Ứng dụng | Dùng trong cơ khí, chế tạo máy móc |
Mác thép | A572 / Q295/ Q345/ S355 G05/ SA-737/ 16Mn |
Tiêu Chuẩn | ASTM, JIS G3101, JIS G3103, JIS G3118, GB6654 |
Xuất xứ | Nhật -TrungQuốc – HànQuốc |
Quy cách | Độdày : 3mm – 300mm Chiềurộng : 750mm – 2,400mm Chiềudài : 2,000mm – 12,000mm |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Tính chất cơ lý | |||
Mácthép | Độ bền chảy ẟc (MPa) | Độ bền kéo ẟb( MPa) | Độ giãn dài ẟ(%) |
A572Gr60 | ≥345 | ≥450 | ≥21 |
Q295B | ≥295 | 390~570 | ≥23 |
Q345A | ≥345 | 470~630 | ≥21 |
SA-737 Gr.B | ≥345 | 485~620 | ≥23 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Thanh phần hóa học |
| |||||||||
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | V | Nb | V+Nb | Cu | N |
A572Gr60 | ≤0.26 | ≤0.40 | ≤1.35 | ≤0.04 | ≤0.05 | 0.01~0.15 | 0.005~0.05 | 0.02~0.15 | ≥0.2 | ≤0.015 |
Q295B | ≤0.16 | ≤0.55 | 0.80-1.50 | ≤0.045 | ≤0.045 | 0.02~0.15 | 0.015~0.06 |
|
|
|
Q345A | ≤0.20 | ≤0.55 | 1.0~1.60 | ≤0.045 | ≤0.045 | 0.02~0.15 | 0.015~0.06 |
|
|
|
SA-737 Gr.B | ≤0.20 | 0.15~0.5 | 1.15~1.50 | ≤0.35 | ≤0.30 |
| ≤0.05 |
|
|
|
There are no reviews yet.